Có 2 kết quả:

繡墩 xiù dūn ㄒㄧㄡˋ ㄉㄨㄣ绣墩 xiù dūn ㄒㄧㄡˋ ㄉㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 坐墩[zuo4 dun1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 坐墩[zuo4 dun1]

Bình luận 0